Diễn biến chính Genoa vs Verona |
||||
55' | 0-1 | Tchatchoua J. | ||
(17)↑(47)↓ | 60' | |||
(18)↑(9)↓ | 61' | |||
61' | (4)↑(18)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 61' | |||
61' | (20)↑(31)↓ | |||
64' | 0-2 | Tengstedt C. | ||
73' | (35)↑(11)↓ | |||
(21)↑(32)↓ | 84' | |||
(55)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (23)↑(33)↓ | |||
87' | (12)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Verona |
||||
Genoa | Verona | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
23 |
|
Long pass |
|
18 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |