Diễn biến chính Genoa vs Sassuolo |
||||
31' | 0-1 | Pinamonti A. | ||
(90)↑(20)↓ | 46' | |||
(18)↑(14)↓ | 46' | |||
Badelj M. | 1-1 | 56' | ||
Kumbulla M.(OW) | 2-1 | 63' | ||
67' | (11)↑(42)↓ | |||
68' | (23)↑(19)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 75' | |||
76' | (6)↑(14)↓ | |||
(5)↑(47)↓ | 85' | |||
87' | (35)↑(7)↓ | |||
87' | (8)↑(5)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Genoa vs Sassuolo |
||||
Genoa | Sassuolo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |