Diễn biến chính Genoa vs Salernitana |
||||
Gudmundsson A. | 1-0 | 35' | ||
46' | (6)↑(3)↓ | |||
46' | (8)↑(87)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
(4)↑(13)↓ | 54' | |||
(25)↑(17)↓ | 59' | |||
(8)↑(47)↓ | 59' | |||
64' | (99)↑(25)↓ | |||
64' | (22)↑(66)↓ | |||
77' | (33)↑(21)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Genoa vs Salernitana |
||||
Genoa | Salernitana | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |