Diễn biến chính Genoa vs Juventus |
||||
(8)↑(47)↓ | 25' | |||
48' | 0-1 | Vlahovic D. | ||
55' | 0-2 | Vlahovic D. | ||
62' | (26)↑(16)↓ | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 69' | |||
(33)↑(69)↓ | 69' | |||
(53)↑(23)↓ | 69' | |||
74' | (37)↑(15)↓ | |||
74' | (27)↑(40)↓ | |||
74' | (19)↑(10)↓ | |||
(20)↑(59)↓ | 86' | |||
89' | 0-3 | Conceicao F. |
Số liệu thống kê Genoa vs Juventus |
||||
Genoa | Juventus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
326 |
|
Số đường chuyền |
|
633 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
13 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |