Diễn biến chính GD Chaves vs Estrela da Amadora |
||||
45' | 0-1 | Leo Cordeiro | ||
(7)↑(44)↓ | 58' | |||
68' | (61)↑(9)↓ | |||
68' | (21)↑(6)↓ | |||
70' | 0-2 | Léo Jabá | ||
(28)↑(20)↓ | 71' | |||
(18)↑(21)↓ | 71' | |||
(99)↑(9)↓ | 81' | |||
81' | (23)↑(22)↓ | |||
81' | (7)↑(8)↓ | |||
Hernandez H. | 1-2 | 85' | ||
85' | (2)↑(13)↓ | |||
Pinho P. | 2-2 | 90' | ||
90' | Mansur |
Số liệu thống kê GD Chaves vs Estrela da Amadora |
||||
GD Chaves | Estrela da Amadora | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |