Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Mansilla B. | 7' | |||
21' | 0-1 | Egorychev A. | ||
37' | 0-2 | Kashtanov A. | ||
46' | (16)↑(46)↓ | |||
(38)↑(23)↓ | 60' | |||
66' | (97)↑(55)↓ | |||
66' | (9)↑(79)↓ | |||
67' | (21)↑(14)↓ | |||
(8)↑(55)↓ | 69' | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
(80)↑(7)↓ | 69' | |||
(6)↑(81)↓ | 79' | |||
89' | (7)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Gazovik Orenburg | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |