Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Lokomotiv Moscow |
||||
8' | 0-1 | Batrakov A. | ||
46' | (77)↑(24)↓ | |||
56' | (71)↑(11)↓ | |||
57' | (8)↑(9)↓ | |||
62' | 0-2 | Silyanov A. | ||
(14)↑(66)↓ | 67' | |||
(11)↑(8)↓ | 67' | |||
(80)↑(16)↓ | 67' | |||
(23)↑(9)↓ | 80' | |||
Florentin G. | 83' | |||
(87)↑(22)↓ | 89' | |||
90' | (17)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Lokomotiv Moscow |
||||
Gazovik Orenburg | Lokomotiv Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |