Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow |
||||
55' | 0-1 | Tyukavin K. | ||
59' | (10)↑(70)↓ | |||
59' | (5)↑(4)↓ | |||
66' | (13)↑(89)↓ | |||
66' | (77)↑(93)↓ | |||
(80)↑(10)↓ | 69' | |||
(23)↑(8)↓ | 69' | |||
72' | 0-2 | Moumi Ngamaleu N. | ||
Mansilla B. | 1-2 | 77' | ||
77' | (50)↑(8)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 77' | |||
(12)↑(81)↓ | 77' | |||
(14)↑(66)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow |
||||
Gazovik Orenburg | Dynamo Moscow | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
9 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |