Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor |
||||
Mert M.(OW) | 1-0 | 31' | ||
42' | 1-1 | Moreno M. | ||
(18)↑(26)↓ | 61' | |||
(9)↑(5)↓ | 61' | |||
62' | (11)↑(7)↓ | |||
62' | (20)↑(22)↓ | |||
62' | (10)↑(17)↓ | |||
72' | (35)↑(70)↓ | |||
(22)↑(13)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor |
||||
Gazisehir Gaziantep | Konyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
18 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |