Diễn biến chính Gambia(N) vs Madagascar |
||||
Barrow M. | 28' | |||
Barrow M. | 1-0 | 62' |
Số liệu thống kê Gambia(N) vs Madagascar |
||||
Gambia(N) | Madagascar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
19 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |