Diễn biến chính Gamba Osaka vs Yokohama Marinos |
||||
37' | 0-1 | Nishimura T. | ||
59' | Matsubara K. | |||
63' | (15)↑(20)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 74' | |||
(14)↑(48)↓ | 74' | |||
74' | (10)↑(7)↓ | |||
74' | (16)↑(30)↓ | |||
79' | 0-2 | Nagato K. | ||
(9)↑(47)↓ | 82' | |||
(29)↑(18)↓ | 83' | |||
90' | (25)↑(6)↓ | |||
90' | (18)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Yokohama Marinos |
||||
Gamba Osaka | Yokohama Marinos | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |