Diễn biến chính Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds |
||||
49' | 0-1 | Sekine T. | ||
(9)↑(8)↓ | 57' | |||
(27)↑(16)↓ | 57' | |||
(15)↑(46)↓ | 66' | |||
(17)↑(13)↓ | 66' | |||
69' | (24)↑(14)↓ | |||
69' | (12)↑(9)↓ | |||
76' | (38)↑(21)↓ | |||
76' | (78)↑(11)↓ | |||
90' | (8)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Gamba Osaka vs Urawa Red Diamonds |
||||
Gamba Osaka | Urawa Red Diamonds | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |