Số liệu thống kê Future FC vs USM Alger |
||||
Future FC | USM Alger | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |