Diễn biến chính Fulham vs Manchester City |
||||
3' | 0-1 | Haaland E. | ||
Carlos Vinicius | 1-1 | 15' | ||
(31)↑(13)↓ | 22' | |||
36' | 1-2 | Alvarez J. | ||
(10)↑(18)↓ | 58' | |||
(21)↑(14)↓ | 76' | |||
(28)↑(6)↓ | 76' | |||
(11)↑(8)↓ | 76' | |||
83' | (47)↑(26)↓ | |||
83' | (20)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Manchester City |
||||
Fulham | Manchester City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |