Diễn biến chính Fulham vs Arsenal |
||||
5' | 0-1 | Saka B. | ||
Jimenez R. | 1-1 | 29' | ||
46' | (18)↑(15)↓ | |||
Reid B. | 2-1 | 59' | ||
67' | (9)↑(4)↓ | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 72' | |||
77' | (24)↑(29)↓ | |||
(31)↑(20)↓ | 79' | |||
(8)↑(14)↓ | 79' | |||
(6)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fulham vs Arsenal |
||||
Fulham | Arsenal | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
637 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
10 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |