Số liệu thống kê Fukuoka AN (W) vs FC Imabari (W) |
||||
Fukuoka AN (W) | FC Imabari (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
58 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |