Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg |
||||
12' | 0-1 | Cerny V. | ||
Widmer S. | 1-1 | 61' | ||
(43)↑(24)↓ | 62' | |||
64' | (13)↑(8)↓ | |||
71' | (11)↑(16)↓ | |||
71' | (32)↑(6)↓ | |||
71' | (20)↑(7)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 78' | |||
(10)↑(29)↓ | 78' | |||
(5)↑(2)↓ | 88' | |||
90' | (31)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs VfL Wolfsburg |
||||
FSV Mainz 05 | VfL Wolfsburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |