Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs RB Leipzig |
||||
(21)↑(23)↓ | 16' | |||
67' | (30)↑(17)↓ | |||
67' | (11)↑(14)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 68' | |||
(14)↑(31)↓ | 68' | |||
Lee Jae-Sung | 1-0 | 76' | ||
Barreiro L. | 2-0 | 80' | ||
82' | (8)↑(44)↓ | |||
83' | (9)↑(16)↓ | |||
83' | (10)↑(20)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 90' | |||
(24)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs RB Leipzig |
||||
FSV Mainz 05 | RB Leipzig | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
647 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
33 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |