Diễn biến chính Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem |
||||
Gladon P. | 1-0 | 51' | ||
66' | (14)↑(9)↓ | |||
66' | (26)↑(15)↓ | |||
66' | (10)↑(42)↓ | |||
(33)↑(2)↓ | 70' | |||
74' | (8)↑(21)↓ | |||
Embalo U. | 2-0 | 76' | ||
(61)↑(5)↓ | 77' | |||
(6)↑(85)↓ | 78' | |||
(29)↑(77)↓ | 85' | |||
(15)↑(8)↓ | 85' | |||
89' | (6)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs Vitesse Arnhem |
||||
Fortuna Sittard | Vitesse Arnhem | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |