Diễn biến chính Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen |
||||
35' | 0-1 | Ogawa K. | ||
40' | 0-2 | Gonzalez R. | ||
(22)↑(28)↓ | 46' | |||
(6)↑(4)↓ | 46' | |||
63' | (6)↑(5)↓ | |||
(50)↑(32)↓ | 68' | |||
77' | (25)↑(11)↓ | |||
78' | (20)↑(7)↓ | |||
78' | (10)↑(18)↓ | |||
(8)↑(35)↓ | 82' | |||
(39)↑(10)↓ | 82' | |||
88' | 0-3 | Sami Ouaissa | ||
90' | (8)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs NEC Nijmegen |
||||
Fortuna Sittard | NEC Nijmegen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
33 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |