Số liệu thống kê Fortuna Hjorring (W) vs HB Koge (W) |
||||
Fortuna Hjorring (W) | HB Koge (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |