Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
Schmidt D. | 1-0 | 59' | ||
62' | (25)↑(11)↓ | |||
62' | (9)↑(10)↓ | |||
69' | (32)↑(7)↓ | |||
69' | (17)↑(37)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 78' | |||
(18)↑(24)↓ | 78' | |||
(31)↑(22)↓ | 86' | |||
(39)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | (20)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
27 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |