Diễn biến chính Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
12' | 0-1 | Teuchert C. | ||
21' | 0-2 | Schaub L. | ||
Klaus F. | 1-2 | 30' | ||
Klaus F. | 2-2 | 52' | ||
(8)↑(46)↓ | 67' | |||
(10)↑(15)↓ | 67' | |||
69' | (14)↑(36)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 74' | |||
Ginczek D. | 3-2 | 77' | ||
78' | (9)↑(11)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 81' | |||
(7)↑(9)↓ | 82' | |||
87' | (24)↑(16)↓ | |||
87' | (10)↑(7)↓ | |||
89' | 3-3 | Beier M. |
Số liệu thống kê Fortuna Dusseldorf vs Hannover 96 |
||||
Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |