Diễn biến chính Fortaleza vs Vasco da Gama |
||||
(22)↑(27)↓ | 71' | |||
(29)↑(21)↓ | 71' | |||
73' | (35)↑(22)↓ | |||
73' | (85)↑(88)↓ | |||
74' | (21)↑(7)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 79' | |||
84' | (26)↑(8)↓ | |||
Thiago Galhardo | 1-0 | 87' | ||
(17)↑(35)↓ | 90' | |||
(7)↑(91)↓ | 90' | |||
90' | (14)↑(19)↓ | |||
Romero S. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Vasco da Gama |
||||
Fortaleza | Vasco da Gama | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |