Diễn biến chính Fortaleza vs Gremio (RS) |
||||
Lucero J. | 1-0 | 42' | ||
44' | Pepe | |||
46' | (32)↑(11)↓ | |||
66' | (15)↑(21)↓ | |||
66' | (8)↑(37)↓ | |||
(17)↑(35)↓ | 67' | |||
(22)↑(8)↓ | 72' | |||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
(88)↑(28)↓ | 77' | |||
(39)↑(26)↓ | 77' | |||
78' | (14)↑(17)↓ | |||
86' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Gremio (RS) |
||||
Fortaleza | Gremio (RS) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
10 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |