Diễn biến chính Fortaleza vs Fluminense RJ |
||||
Thiago Galhardo | 1-0 | 29' | ||
Moises | 2-0 | 35' | ||
45' | 2-1 | Alan | ||
46' | (10)↑(20)↓ | |||
46' | (21)↑(18)↓ | |||
Moises | 3-1 | 60' | ||
64' | (14)↑(26)↓ | |||
64' | (11)↑(23)↓ | |||
(29)↑(91)↓ | 68' | |||
69' | 3-2 | John Kennedy | ||
(22)↑(7)↓ | 74' | |||
(88)↑(27)↓ | 74' | |||
Hercules | 4-2 | 79' | ||
(11)↑(21)↓ | 84' | |||
(17)↑(8)↓ | 85' | |||
90' | (32)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Fluminense RJ |
||||
Fortaleza | Fluminense RJ | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
18 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
599 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
11 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |