Diễn biến chính Fortaleza vs Fluminense RJ |
||||
Lucero J. | 1-0 | 56' | ||
64' | (53)↑(23)↓ | |||
64' | (19)↑(9)↓ | |||
70' | (13)↑(8)↓ | |||
70' | (17)↑(11)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 73' | |||
78' | (20)↑(10)↓ | |||
(79)↑(9)↓ | 80' | |||
(28)↑(16)↓ | 80' | |||
(37)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Fluminense RJ |
||||
Fortaleza | Fluminense RJ | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |