Diễn biến chính Fortaleza vs Botafogo RJ |
||||
Yago Pikachu | 1-0 | 8' | ||
20' | 1-1 | Emanuel Britez(OW) | ||
24' | (16)↑(21)↓ | |||
Guilherme | 2-1 | 41' | ||
(91)↑(9)↓ | 46' | |||
60' | (19)↑(9)↓ | |||
60' | (11)↑(37)↓ | |||
60' | (14)↑(24)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 68' | |||
(88)↑(8)↓ | 68' | |||
75' | (5)↑(34)↓ | |||
78' | 2-2 | Danilo | ||
(33)↑(6)↓ | 81' | |||
(12)↑(29)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Botafogo RJ |
||||
Fortaleza | Botafogo RJ | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
237 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |