Diễn biến chính Fortaleza vs Bahia |
||||
16' | (3)↑(31)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 42' | |||
(22)↑(29)↓ | 45' | |||
46' | (17)↑(5)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
62' | (8)↑(7)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 76' | |||
(25)↑(35)↓ | 77' | |||
86' | (21)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Bahia |
||||
Fortaleza | Bahia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |