Diễn biến chính Fortaleza vs Atletico Paranaense |
||||
Kuscevic B. | 1-0 | 45' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (20)↑(92)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 62' | |||
(17)↑(28)↓ | 62' | |||
66' | (10)↑(14)↓ | |||
66' | (30)↑(88)↓ | |||
(9)↑(79)↓ | 78' | |||
(21)↑(26)↓ | 79' | |||
81' | (9)↑(6)↓ | |||
(6)↑(36)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Atletico Paranaense |
||||
Fortaleza | Atletico Paranaense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |