Diễn biến chính Fortaleza vs Atletico Mineiro |
||||
Marinho | 1-0 | 15' | ||
48' | 1-1 | Fausto Vera | ||
Marinho | 59' | |||
(26)↑(9)↓ | 67' | |||
(22)↑(8)↓ | 68' | |||
71' | (39)↑(30)↓ | |||
(79)↑(21)↓ | 76' | |||
80' | (6)↑(45)↓ | |||
80' | (33)↑(17)↓ | |||
Tinga | 83' | |||
(17)↑(16)↓ | 85' | |||
(28)↑(79)↓ | 86' | |||
89' | (5)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Atletico Mineiro |
||||
Fortaleza | Atletico Mineiro | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
24 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |