Diễn biến chính Forge FC vs Cavalry FC |
||||
Borges T. | 1-0 | 7' | ||
Borges T. | 2-0 | 57' | ||
64' | Aird F. | |||
64' | 2-1 | Klomp D. |
Số liệu thống kê Forge FC vs Cavalry FC |
||||
Forge FC | Cavalry FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
28 |
|
Long pass |
|
20 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |