Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Walsall |
||||
17' | (12)↑(10)↓ | |||
46' | (23)↑(9)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 58' | |||
Osadebe E. | 1-0 | 63' | ||
71' | Hutchinson I. | |||
72' | David Okagbue | |||
(3)↑(36)↓ | 80' | |||
McAllister K. | 2-0 | 81' | ||
89' | (11)↑(17)↓ | |||
89' | (26)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Walsall |
||||
Forest Green Rovers | Walsall | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
36 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |