Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Morecambe |
||||
26' | 0-1 | Mellon M. | ||
(23)↑(17)↓ | 46' | |||
(27)↑(8)↓ | 46' | |||
48' | 0-2 | Slew J. | ||
61' | (16)↑(18)↓ | |||
62' | (3)↑(2)↓ | |||
72' | (19)↑(7)↓ | |||
73' | (11)↑(14)↓ | |||
(39)↑(9)↓ | 73' | |||
(10)↑(2)↓ | 74' | |||
(6)↑(29)↓ | 76' | |||
79' | (5)↑(9)↓ | |||
Omotoye T. | 1-2 | 84' |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Morecambe |
||||
Forest Green Rovers | Morecambe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |