Diễn biến chính Fluminense RJ vs Vitoria BA |
||||
(5)↑(22)↓ | 46' | |||
58' | (10)↑(30)↓ | |||
66' | (27)↑(14)↓ | |||
71' | (31)↑(11)↓ | |||
71' | (39)↑(9)↓ | |||
71' | (17)↑(8)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 77' | |||
(20)↑(8)↓ | 78' | |||
(90)↑(11)↓ | 85' | |||
(6)↑(12)↓ | 86' | |||
90' | 0-1 | Janderson |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Vitoria BA |
||||
Fluminense RJ | Vitoria BA | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |