Diễn biến chính Fluminense RJ vs Vasco da Gama |
||||
1' | 0-1 | Pedro Raul | ||
(23)↑(2)↓ | 27' | |||
(9)↑(30)↓ | 46' | |||
Lima | 1-1 | 55' | ||
59' | (19)↑(18)↓ | |||
67' | (21)↑(9)↓ | |||
67' | (15)↑(11)↓ | |||
73' | (25)↑(8)↓ | |||
73' | (12)↑(7)↓ | |||
(99)↑(12)↓ | 81' | |||
(29)↑(45)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Vasco da Gama |
||||
Fluminense RJ | Vasco da Gama | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
733 |
|
Số đường chuyền |
|
194 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
115 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |