Diễn biến chính Fluminense RJ vs Sao Paulo |
||||
Kaua Elias Nogueira | 1-0 | 31' | ||
46' | (10)↑(27)↓ | |||
46' | (20)↑(21)↓ | |||
46' | (32)↑(13)↓ | |||
(45)↑(19)↓ | 64' | |||
(23)↑(12)↓ | 64' | |||
(11)↑(90)↓ | 79' | |||
79' | (33)↑(7)↓ | |||
(30)↑(5)↓ | 85' | |||
(9)↑(10)↓ | 85' | |||
85' | (17)↑(9)↓ | |||
Keno | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Sao Paulo |
||||
Fluminense RJ | Sao Paulo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
7% |
|
Chuyền chính xác |
|
10% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Đánh đầu |
|
0 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
0 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
31 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |