Diễn biến chính Fluminense RJ vs Santos |
||||
Fernandez L. | 27' | |||
(45)↑(4)↓ | 46' | |||
(11)↑(15)↓ | 59' | |||
(10)↑(17)↓ | 59' | |||
63' | (30)↑(20)↓ | |||
64' | (12)↑(13)↓ | |||
69' | (97)↑(8)↓ | |||
69' | (29)↑(14)↓ | |||
Cano G. | 1-0 | 77' | ||
81' | (11)↑(23)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Santos |
||||
Fluminense RJ | Santos | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
577 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |