Diễn biến chính Fluminense RJ vs Flamengo |
||||
(99)↑(8)↓ | 46' | |||
65' | (22)↑(8)↓ | |||
65' | (21)↑(11)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 70' | |||
74' | (29)↑(7)↓ | |||
80' | (38)↑(14)↓ | |||
81' | (30)↑(23)↓ | |||
(13)↑(12)↓ | 90' | |||
90' | Luiz Araujo | |||
(9)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Flamengo |
||||
Fluminense RJ | Flamengo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
25 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |