Diễn biến chính Fluminense RJ vs Cuiaba |
||||
Nino | 1-0 | 6' | ||
Ganso | 2-0 | 56' | ||
(26)↑(30)↓ | 60' | |||
63' | (8)↑(27)↓ | |||
75' | (99)↑(7)↓ | |||
75' | (9)↑(16)↓ | |||
(44)↑(12)↓ | 76' | |||
(37)↑(29)↓ | 76' | |||
(99)↑(9)↓ | 87' | |||
(20)↑(10)↓ | 87' | |||
87' | (10)↑(88)↓ | |||
87' | (25)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Cuiaba |
||||
Fluminense RJ | Cuiaba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |