Diễn biến chính Fluminense RJ vs Bragantino |
||||
Lima | 1-0 | 45' | ||
46' | (28)↑(33)↓ | |||
46' | (40)↑(1)↓ | |||
46' | (18)↑(22)↓ | |||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
47' | 1-1 | Eduardo Sasha | ||
52' | 1-2 | Borbas T. | ||
(90)↑(2)↓ | 58' | |||
(9)↑(30)↓ | 58' | |||
Lima | 2-2 | 68' | ||
70' | (31)↑(29)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 80' | |||
(19)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Bragantino |
||||
Fluminense RJ | Bragantino | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |