Diễn biến chính Fluminense RJ vs Bragantino |
||||
Ganso | 1-0 | 27' | ||
31' | (16)↑(11)↓ | |||
Felipe Melo | 2-0 | 34' | ||
46' | (18)↑(35)↓ | |||
46' | (26)↑(30)↓ | |||
54' | 2-1 | Borbas T. | ||
(99)↑(10)↓ | 70' | |||
71' | (31)↑(29)↓ | |||
71' | (5)↑(7)↓ | |||
(26)↑(30)↓ | 79' | |||
(29)↑(45)↓ | 86' | |||
(44)↑(33)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fluminense RJ vs Bragantino |
||||
Fluminense RJ | Bragantino | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |