Diễn biến chính Fleetwood Town vs Northampton Town |
||||
Omochere P. | 1-0 | 5' | ||
Bosun Lawal | 2-0 | 30' | ||
46' | (14)↑(22)↓ | |||
46' | (17)↑(7)↓ | |||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 63' | |||
68' | (16)↑(9)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
(17)↑(8)↓ | 78' | |||
78' | (28)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Northampton Town |
||||
Fleetwood Town | Northampton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
42 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |