Diễn biến chính Fleetwood Town vs Blackpool |
||||
Omochere P. | 1-0 | 13' | ||
Marriott J. | 2-0 | 18' | ||
46' | (11)↑(30)↓ | |||
46' | (19)↑(27)↓ | |||
48' | 2-1 | Carey S. | ||
51' | 2-2 | Carey S. | ||
(25)↑(20)↓ | 53' | |||
(7)↑(44)↓ | 53' | |||
66' | 2-3 | Lavery S. | ||
81' | (8)↑(16)↓ | |||
81' | (2)↑(7)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 88' | |||
(11)↑(26)↓ | 88' | |||
Marriott J. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Fleetwood Town vs Blackpool |
||||
Fleetwood Town | Blackpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
30 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
16 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |