Diễn biến chính Flamengo vs Fortaleza |
||||
11' | Yago Pikachu | |||
Gabriel | 1-0 | 14' | ||
(23)↑(4)↓ | 32' | |||
46' | (35)↑(17)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
de Arrascaeta G. | 2-0 | 64' | ||
65' | (27)↑(22)↓ | |||
68' | (20)↑(2)↓ | |||
(29)↑(14)↓ | 78' | |||
(16)↑(8)↓ | 82' | |||
88' | (11)↑(35)↓ | |||
88' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Flamengo vs Fortaleza |
||||
Flamengo | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
28 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |