Diễn biến chính FK Sochi vs Zenit St. Petersburg |
||||
9' | 0-1 | Claudinho | ||
30' | 0-2 | Cassierra M. | ||
(5)↑(16)↓ | 44' | |||
(11)↑(9)↓ | 71' | |||
(24)↑(7)↓ | 71' | |||
72' | (10)↑(30)↓ | |||
72' | (21)↑(33)↓ | |||
81' | (37)↑(11)↓ | |||
81' | (15)↑(31)↓ | |||
(26)↑(45)↓ | 82' | |||
(4)↑(20)↓ | 82' | |||
89' | (18)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Zenit St. Petersburg |
||||
FK Sochi | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |