Diễn biến chính FK Sochi vs FC Krasnodar |
||||
40' | 0-1 | Bachiessa J. | ||
48' | 0-2 | Krivtsov N. | ||
(17)↑(27)↓ | 56' | |||
(9)↑(22)↓ | 56' | |||
56' | (11)↑(20)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 67' | |||
73' | (90)↑(19)↓ | |||
73' | (14)↑(88)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 74' | |||
(10)↑(6)↓ | 75' | |||
90' | (16)↑(8)↓ | |||
90' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs FC Krasnodar |
||||
FK Sochi | FC Krasnodar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |