Diễn biến chính FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow |
||||
(7)↑(10)↓ | 62' | |||
(18)↑(20)↓ | 62' | |||
64' | (11)↑(9)↓ | |||
64' | (47)↑(35)↓ | |||
68' | 0-1 | Bongonda T. | ||
(90)↑(80)↓ | 74' | |||
(11)↑(29)↓ | 74' | |||
77' | (29)↑(8)↓ | |||
(9)↑(87)↓ | 83' | |||
89' | (4)↑(97)↓ | |||
90' | 0-2 | Nicholson S. | ||
Karapuzov V. | 90' |
Số liệu thống kê FK Nizhny Novgorod vs Spartak Moscow |
||||
FK Nizhny Novgorod | Spartak Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
29 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |