Diễn biến chính FK Makhachkala vs Dynamo Moscow |
||||
20' | 0-1 | Moumi Ngamaleu N. | ||
(72)↑(4)↓ | 46' | |||
(9)↑(25)↓ | 64' | |||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
72' | (93)↑(74)↓ | |||
77' | (7)↑(6)↓ | |||
(28)↑(22)↓ | 79' | |||
(19)↑(11)↓ | 87' | |||
89' | (2)↑(11)↓ | |||
89' | (91)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs Dynamo Moscow |
||||
FK Makhachkala | Dynamo Moscow | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |