Diễn biến chính Fiorentina vs Venezia |
||||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
46' | (45)↑(9)↓ | |||
(23)↑(72)↓ | 55' | |||
68' | (14)↑(38)↓ | |||
68' | (30)↑(4)↓ | |||
(7)↑(99)↓ | 68' | |||
(28)↑(15)↓ | 78' | |||
(8)↑(24)↓ | 78' | |||
(9)↑(20)↓ | 79' | |||
87' | (97)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Fiorentina vs Venezia |
||||
Fiorentina | Venezia | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
23 |
|
Long pass |
|
10 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |